Có 2 kết quả:
参谋 cān móu ㄘㄢ ㄇㄡˊ • 參謀 cān móu ㄘㄢ ㄇㄡˊ
giản thể
Từ điển phổ thông
tham mưu
Từ điển Trung-Anh
(1) staff officer
(2) to give advice
(2) to give advice
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
tham mưu
Từ điển Trung-Anh
(1) staff officer
(2) to give advice
(2) to give advice
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0